Có 2 kết quả:
旅行装备 lǚ xíng zhuāng bèi ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ • 旅行裝備 lǚ xíng zhuāng bèi ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ
lǚ xíng zhuāng bèi ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) travel equipment
(2) travel gear
(2) travel gear
Bình luận 0
lǚ xíng zhuāng bèi ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) travel equipment
(2) travel gear
(2) travel gear
Bình luận 0